Coordinates of cities in Vietnam
| City | Coordinates |
|---|
| Hanoi | 21.02, 105.84 |
| Biên Hòa | 10.94, 106.82 |
| Buôn Ma Thuột | 12.67, 108.04 |
| Bảo Lộc | 11.55, 107.81 |
| Bắc Giang | 21.27, 106.2 |
| Bến Tre | 10.24, 106.38 |
| Bỉm Sơn | 20.08, 105.86 |
| Cam Ranh | 11.92, 109.16 |
| Cao Lãnh | 10.46, 105.63 |
| Cho Dok | 10.7, 105.12 |
| Cung Kiệm | 21.19, 106.16 |
| Cà Mau | 9.18, 105.15 |
| Cần Giuộc | 10.61, 106.67 |
| Cần Giờ | 10.41, 106.96 |
| Cần Thơ | 10.04, 105.79 |
| Cẩm Phả Mines | 21.02, 107.3 |
| Củ Chi | 10.97, 106.49 |
| Da Nang | 16.07, 108.22 |
| Haiphong | 20.86, 106.68 |
| Ho Chi Minh City | 10.82, 106.63 |
| Huế | 16.46, 107.6 |
| Hà Đông | 20.97, 105.78 |
| La Gi | 10.66, 107.77 |
| Long Xuyên | 10.39, 105.44 |
| Móng Cái | 21.52, 107.97 |
| Mỹ Tho | 10.36, 106.36 |
| Nha Trang | 12.25, 109.19 |
| Phan Rang-Tháp Chàm | 11.56, 108.99 |
| Phan Thiết | 10.93, 108.1 |
| Pleiku | 13.98, 108 |
| Qui Nhon | 13.78, 109.22 |
| Rạch Giá | 10.01, 105.08 |
| Sa Dec | 10.29, 105.76 |
| Sa Pá | 22.34, 103.84 |
| Sóc Trăng | 9.6, 105.97 |
| Sông Cầu | 13.46, 109.22 |
| Tam Kỳ | 15.57, 108.47 |
| Thanh Hóa | 19.8, 105.77 |
| Thành Phố Hòa Bình | 20.82, 105.34 |
| Thành Phố Hạ Long | 20.95, 107.07 |
| Thành Phố Hải Dương | 20.94, 106.33 |
| Thành Phố Lạng Sơn | 21.85, 106.76 |
| Thành Phố Nam Định | 20.43, 106.18 |
| Thành Phố Thái Bình | 20.45, 106.34 |
| Thành Phố Thái Nguyên | 21.59, 105.85 |
| Thành Phố Uông Bí | 21.03, 106.77 |
| Thành phố Bạc Liêu | 9.29, 105.73 |
| Thủ Dầu Một | 10.98, 106.65 |
| Trà Vinh | 9.95, 106.34 |
| Tuy Hòa | 13.1, 109.32 |
| Tân An | 10.54, 106.41 |
| Vinh | 18.67, 105.69 |
| Việt Trì | 21.32, 105.4 |
| Vĩnh Long | 10.25, 105.97 |
| Vũng Tàu | 10.35, 107.08 |
| Yên Bái | 21.72, 104.91 |
| Yên Vinh | 18.67, 105.67 |
| Ðà Lạt | 11.95, 108.44 |
| Đưc Trọng | 11.74, 108.37 |
| City | Coordinates |
|---|
| Hanoi | 21.02, 105.84 |
| Biên Hòa | 10.94, 106.82 |
| Buôn Ma Thuột | 12.67, 108.04 |
| Bảo Lộc | 11.55, 107.81 |
| Bắc Giang | 21.27, 106.2 |
| Bến Tre | 10.24, 106.38 |
| Bỉm Sơn | 20.08, 105.86 |
| Cam Ranh | 11.92, 109.16 |
| Cao Lãnh | 10.46, 105.63 |
| Cho Dok | 10.7, 105.12 |
| Cung Kiệm | 21.19, 106.16 |
| Cà Mau | 9.18, 105.15 |
| Cần Giuộc | 10.61, 106.67 |
| Cần Giờ | 10.41, 106.96 |
| Cần Thơ | 10.04, 105.79 |
| Cẩm Phả Mines | 21.02, 107.3 |
| Củ Chi | 10.97, 106.49 |
| Da Nang | 16.07, 108.22 |
| Haiphong | 20.86, 106.68 |
| Ho Chi Minh City | 10.82, 106.63 |
| Huế | 16.46, 107.6 |
| Hà Đông | 20.97, 105.78 |
| La Gi | 10.66, 107.77 |
| Long Xuyên | 10.39, 105.44 |
| Móng Cái | 21.52, 107.97 |
| Mỹ Tho | 10.36, 106.36 |
| Nha Trang | 12.25, 109.19 |
| Phan Rang-Tháp Chàm | 11.56, 108.99 |
| Phan Thiết | 10.93, 108.1 |
| Pleiku | 13.98, 108 |
| City | Coordinates |
|---|
| Qui Nhon | 13.78, 109.22 |
| Rạch Giá | 10.01, 105.08 |
| Sa Dec | 10.29, 105.76 |
| Sa Pá | 22.34, 103.84 |
| Sóc Trăng | 9.6, 105.97 |
| Sông Cầu | 13.46, 109.22 |
| Tam Kỳ | 15.57, 108.47 |
| Thanh Hóa | 19.8, 105.77 |
| Thành Phố Hòa Bình | 20.82, 105.34 |
| Thành Phố Hạ Long | 20.95, 107.07 |
| Thành Phố Hải Dương | 20.94, 106.33 |
| Thành Phố Lạng Sơn | 21.85, 106.76 |
| Thành Phố Nam Định | 20.43, 106.18 |
| Thành Phố Thái Bình | 20.45, 106.34 |
| Thành Phố Thái Nguyên | 21.59, 105.85 |
| Thành Phố Uông Bí | 21.03, 106.77 |
| Thành phố Bạc Liêu | 9.29, 105.73 |
| Thủ Dầu Một | 10.98, 106.65 |
| Trà Vinh | 9.95, 106.34 |
| Tuy Hòa | 13.1, 109.32 |
| Tân An | 10.54, 106.41 |
| Vinh | 18.67, 105.69 |
| Việt Trì | 21.32, 105.4 |
| Vĩnh Long | 10.25, 105.97 |
| Vũng Tàu | 10.35, 107.08 |
| Yên Bái | 21.72, 104.91 |
| Yên Vinh | 18.67, 105.67 |
| Ðà Lạt | 11.95, 108.44 |
| Đưc Trọng | 11.74, 108.37 |
| City | Coordinates |
|---|
| Hanoi | 21.02, 105.84 |
| Biên Hòa | 10.94, 106.82 |
| Buôn Ma Thuột | 12.67, 108.04 |
| Bảo Lộc | 11.55, 107.81 |
| Bắc Giang | 21.27, 106.2 |
| Bến Tre | 10.24, 106.38 |
| Bỉm Sơn | 20.08, 105.86 |
| Cam Ranh | 11.92, 109.16 |
| Cao Lãnh | 10.46, 105.63 |
| Cho Dok | 10.7, 105.12 |
| Cung Kiệm | 21.19, 106.16 |
| Cà Mau | 9.18, 105.15 |
| Cần Giuộc | 10.61, 106.67 |
| Cần Giờ | 10.41, 106.96 |
| Cần Thơ | 10.04, 105.79 |
| Cẩm Phả Mines | 21.02, 107.3 |
| Củ Chi | 10.97, 106.49 |
| Da Nang | 16.07, 108.22 |
| Haiphong | 20.86, 106.68 |
| Ho Chi Minh City | 10.82, 106.63 |
| City | Coordinates |
|---|
| Huế | 16.46, 107.6 |
| Hà Đông | 20.97, 105.78 |
| La Gi | 10.66, 107.77 |
| Long Xuyên | 10.39, 105.44 |
| Móng Cái | 21.52, 107.97 |
| Mỹ Tho | 10.36, 106.36 |
| Nha Trang | 12.25, 109.19 |
| Phan Rang-Tháp Chàm | 11.56, 108.99 |
| Phan Thiết | 10.93, 108.1 |
| Pleiku | 13.98, 108 |
| Qui Nhon | 13.78, 109.22 |
| Rạch Giá | 10.01, 105.08 |
| Sa Dec | 10.29, 105.76 |
| Sa Pá | 22.34, 103.84 |
| Sóc Trăng | 9.6, 105.97 |
| Sông Cầu | 13.46, 109.22 |
| Tam Kỳ | 15.57, 108.47 |
| Thanh Hóa | 19.8, 105.77 |
| Thành Phố Hòa Bình | 20.82, 105.34 |
| Thành Phố Hạ Long | 20.95, 107.07 |
| City | Coordinates |
|---|
| Thành Phố Hải Dương | 20.94, 106.33 |
| Thành Phố Lạng Sơn | 21.85, 106.76 |
| Thành Phố Nam Định | 20.43, 106.18 |
| Thành Phố Thái Bình | 20.45, 106.34 |
| Thành Phố Thái Nguyên | 21.59, 105.85 |
| Thành Phố Uông Bí | 21.03, 106.77 |
| Thành phố Bạc Liêu | 9.29, 105.73 |
| Thủ Dầu Một | 10.98, 106.65 |
| Trà Vinh | 9.95, 106.34 |
| Tuy Hòa | 13.1, 109.32 |
| Tân An | 10.54, 106.41 |
| Vinh | 18.67, 105.69 |
| Việt Trì | 21.32, 105.4 |
| Vĩnh Long | 10.25, 105.97 |
| Vũng Tàu | 10.35, 107.08 |
| Yên Bái | 21.72, 104.91 |
| Yên Vinh | 18.67, 105.67 |
| Ðà Lạt | 11.95, 108.44 |
| Đưc Trọng | 11.74, 108.37 |